Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đương"
đương đầu
đương nổi
đương việc
chịu đựng
chống cự
đối phó
đối diện
gánh vác
gánh chịu
chịu trách nhiệm
đảm đương
đảm nhận
đối kháng
chống lại
đương sức
đương thời
đương nhiên
đương cự
đương sức mạnh
đương đầu với