Từ đồng nghĩa với "đương"

đương đầu đương nổi đương việc chịu đựng
chống cự đối phó đối diện gánh vác
gánh chịu chịu trách nhiệm đảm đương đảm nhận
đối kháng chống lại đương sức đương thời
đương nhiên đương cự đương sức mạnh đương đầu với