Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đương cuộc"
đương cục
đương thời
hiện tại
thời điểm này
thời đại
thời gian hiện tại
thời điểm
thời kỳ
thời gian
thực tại
thực tế
thực trạng
hiện trạng
hiện hữu
đang diễn ra
đang xảy ra
đang tồn tại
đang sống
đang hoạt động
đang diễn biến