Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đương kim"
đương nhiệm
hiện tại
đương thời
đương chức
đương quyền
đương vị
đương đầu
đương sự
đương nhiên
đương thời
đương nhiên
đương đại
đương nhiên
đương nhiên
đương nhiên
đương nhiên
đương nhiên
đương nhiên
đương nhiên