| đương chức | đương nhiệm | đương thời | đương vị |
| đương quyền | đương nhiệm vụ | đương sự | đương đầu |
| đương thời kỳ | đương thời đại | đương nhiên | đương nhiên là |
| đương nhiên phải | đương nhiên có | đương nhiên rằng | đương nhiên là vậy |
| đương nhiên không | đương nhiên không thể | đương nhiên không có | đương nhiên không phải |