Từ đồng nghĩa với "đường chéo"

đường chéo đoạn thẳng đường nối đường liên kết
đường phân chia đường cắt đường chéo góc đường chéo không gian
đường chéo đa giác đường chéo đa diện đường chéo hình học đường chéo phẳng
đường chéo hình chữ nhật đường chéo hình vuông đường chéo tam giác đường chéo không đều
đường chéo đối xứng đường chéo tứ giác đường chéo hình thang đường chéo hình tròn