Từ đồng nghĩa với "đường lối"

chính sách hướng đi phương hướng đường hướng
chiến lược lập trường quan điểm đường nét
đường đi đường chỉ đường lối chính trị đường lối phát triển
đường lối xã hội đường lối kinh tế đường lối văn hóa đường lối giáo dục
đường lối đối ngoại đường lối đối nội đường lối lãnh đạo đường lối quản lý