Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đường lối chưng"
đường lối
chính sách
chiến lược
phương hướng
hướng đi
định hướng
kế hoạch
chương trình
mục tiêu
nguyên tắc
tư tưởng
quan điểm
lập trường
đường hướng
sáng kiến
giải pháp
phương án
đường đi
hướng dẫn
đường nét