Từ đồng nghĩa với "đưỡn"

thẳng cứng đứng đứng thẳng
cứng đờ đứng vững cứng cáp vững chãi
đứng yên khúc gỗ cứng nhắc đứng im
thẳng tắp cứng rắn đứng sừng sững vững vàng
đứng thẳng tắp cứng như đá đứng vững vàng đứng như trời trồng