Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đạ trần"
trần nhà
mặt trần
trần
dạ xoa
quỷ
xấu xí
xấu
mặt dưới
bề mặt
đáy
mặt
bề mặt dưới
mặt phẳng
mặt sàn
mặt đất
mặt lưng
mặt sau
mặt bên
mặt khuất
mặt tối