Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại biến"
cách mạng
biến động
thay đổi lớn
biến chuyển
đại cách mạng
biến cải
đột biến
biến hóa
chuyển biến
đại biến động
biến thiên
thay đổi
cải cách
đại cải cách
biến đổi
đại chuyển biến
đại khủng hoảng
biến cố
thay đổi sâu sắc
biến chuyển lớn