Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại bác d"
đại bác
pháo
súng lớn
hỏa khí
vũ khí
đạn pháo
đại pháo
súng pháo
pháo binh
hỏa lực
vũ khí nặng
súng cối
súng trường
súng tự động
súng bắn tỉa
đạn dược
vũ khí chiến tranh
hệ thống pháo
pháo tự hành
pháo phòng không