Từ đồng nghĩa với "đại bằng"

đại bàng bằng chim đại bàng chim săn mồi
đại điểu đại cầm cú đại cú mỏ nhọn
chim ưng chim kền kền chim diều hâu chim săn
chim bay đại cầm thú đại thú đại vật
sát thủ trên không chúa tể bầu trời thú săn mồi động vật ăn thịt