Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại bằng"
đại bàng
bằng
chim đại bàng
chim săn mồi
đại điểu
đại cầm
cú đại
cú mỏ nhọn
chim ưng
chim kền kền
chim diều hâu
chim săn
chim bay
đại cầm thú
đại thú
đại vật
sát thủ trên không
chúa tể bầu trời
thú săn mồi
động vật ăn thịt