Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại cả sa"
dài dòng
lằng nhằng
rườm rà
dông dài
lôi thôi
lằng nhằng
kéo dài
khó hiểu
phức tạp
mơ hồ
vòng vo
tối nghĩa
khó nắm bắt
khó hiểu
khó diễn đạt
khó theo dõi
khó tiếp thu
khó tiếp nhận
khó lĩnh hội
khó cảm nhận