Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại cục"
tổng thể
toàn cục
toàn diện
tình hình
cục diện
tình trạng
khung cảnh
bối cảnh
mặt trận
chiến lược
kế hoạch
hệ thống
quy mô
tầm nhìn
đại sự
đại kế
đại hội
đại diện
đại lục
đại diện