Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại diện"
thay mặt
tiêu biểu cho
biểu tượng hóa
tượng trưng
biểu diễn
phục vụ như
hiện thân
đại diện cho
mẫu mực
tượng trưng cho
diễn
hình dung
miêu tả
đóng
cơ thể
sản xuất
tạo thành
tương ứng
nói cho
thể hiện