Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại huynh"
anh cả
trưởng nam
trưởng bối
đại ca
anh trai
bậc trưởng
người anh
đàn anh
bậc đàn anh
người lớn
người có tuổi
người tôn kính
bậc thầy
người dẫn dắt
người chỉ huy
người lãnh đạo
người đứng đầu
người có uy tín
người có kinh nghiệm
người có quyền