Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại học sĩ"
đại học sĩ
đại thần
thượng thư
quan lớn
cố vấn
tể tướng
học sĩ
trạng nguyên
đại biểu
trưởng lão
nguyên soái
học hàm
học vị
công thần
đại diện
trưởng ban
giáo sư
nhà trí thức
nhà khoa học
nhà văn hóa