Từ đồng nghĩa với "đại khoa"

tiến sĩ cử nhân thạc sĩ học vị
học giả nhà khoa học nhà nghiên cứu đỗ đạt
học thức học hàm học trò học sinh
học viên đại học khoa học giáo dục
tri thức tài năng thông thái bậc thầy