Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại lược"
sơ lược
vắn tắt
tóm tắt
ngắn gọn
tóm lược
đại khái
chung chung
khái quát
đại cương
tổng quát
mô tả ngắn
nét chính
nét đại cương
tổng hợp
tóm tắt sơ lược
tóm tắt đại lược
đại ý
ý chính
nét sơ lược
nét vắn tắt