Từ đồng nghĩa với "đại lượng không đổi"

hằng số đại lượng hằng đại lượng cố định đại lượng ổn định
đại lượng không thay đổi đại lượng không biến đổi đại lượng bất biến đại lượng tĩnh
đại lượng không dao động đại lượng không biến đại lượng không thay đại lượng không dịch chuyển
đại lượng không chuyển đại lượng không thay đổi giá trị đại lượng không thay đổi trạng thái đại lượng không thay đổi tính chất
đại lượng không thay đổi phương thức đại lượng không thay đổi hình thức đại lượng không thay đổi cấu trúc đại lượng không thay đổi quy luật