việc lớn | mưu đồ | kế hoạch | chương trình |
dự án | công việc trọng đại | sự kiện lớn | nhiệm vụ quan trọng |
công việc lớn | sự nghiệp | mục tiêu lớn | hoạt động lớn |
công việc chính | sự việc trọng yếu | chuyện lớn | đại kế hoạch |
đại nghiệp | đại sự kiện | đại công việc | đại mưu đồ |