Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại thọ"
thọ
trường thọ
lão
già
cổ
bách niên
thượng thọ
đại lão
lão niên
lão thành
trường cửu
trường sinh
vĩnh cửu
bền lâu
vĩnh viễn
đại thụ
tồn tại lâu
sống lâu
sống thọ
sống bền