Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại thứ"
đại thứ
ngày tiết
ngày nóng
mùa hè
tháng bảy
thời tiết
nắng nóng
tiết khí
thời điểm
ngày lễ
ngày tháng
thời gian
thời tiết oi ả
ngày oi bức
thời tiết khắc nghiệt
mùa nóng
thời tiết mùa hè
ngày giữa hè
ngày giữa mùa
ngày nắng