Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại trào"
triều đình
buổi chầu
đại hội
đại lễ
nghi lễ
hội nghị
hội đồng
đại diện
chầu
tiệc
lễ hội
đại tiệc
hội thảo
đại biểu
nghi thức
lễ nghi
buổi lễ
hội tụ
đại sự
đại hội đồng