Từ đồng nghĩa với "đại đoàn kết"

đoàn kết hợp tác thống nhất đoàn tụ
gắn bó liên minh hợp nhất cộng đồng
đồng lòng đồng tâm hợp sức kết nối
tương trợ hợp lực đồng hành cùng nhau
chung sức liên kết đoàn viên đoàn kết dân tộc