Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại đảm"
đại đỏm
đại ngoa
khoác lác
nổ
phóng đại
vô lý
hư cấu
bịa đặt
làm quá
khoác lác
nói phét
nói dối
làm màu
chém gió
tự phụ
kiêu ngạo
tự mãn
vênh váo
hợm hĩnh
tự đắc