Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại để"
nói chung
tóm lại
chung quy
tóm tắt
khái quát
đại khái
cơ bản
chủ yếu
chung
một cách tổng quát
đại cương
nói một cách tổng quát
tổng thể
tổng quát
đại diện
hầu hết
phần lớn
chủ yếu
đại loại
đại thể