Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đại đồng"
đại đồng
hòa bình
bình đẳng
tự do
hạnh phúc
thống nhất
đoàn kết
hợp nhất
công bằng
đồng nhất
không phân biệt
đồng lòng
đồng thuận
hòa hợp
tương đồng
cộng đồng
đại đoàn kết
đại đồng nhất
đại hòa
đại hợp