Từ đồng nghĩa với "đại đồng"

đại đồng hòa bình bình đẳng tự do
hạnh phúc thống nhất đoàn kết hợp nhất
công bằng đồng nhất không phân biệt đồng lòng
đồng thuận hòa hợp tương đồng cộng đồng
đại đoàn kết đại đồng nhất đại hòa đại hợp