Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đạn dùng phụ sau"
bắn
phóng
bùng lên
tăng tốc
tăng lên
vươn lên
nhảy lên
đứng dậy
vươn cao
thăng tiến
đi lên
tỏa sáng
bốc lên
vượt lên
đẩy lên
nâng cao
tăng trưởng
thăng hoa
vượt trội
tăng cường