Từ đồng nghĩa với "đạo đức"

đức hạnh sự chính trực đạo lý hạnh kiểm
sự trong sạch sự công bình sự đoan chính nguyên tắc
triết lý sự ngay thẳng động cơ đạo đức phẩm hạnh
tính chính trực sự liêm khiết tính trung thực sự cao thượng
tính nhân văn sự tự trọng sự chân thành sự thanh khiết