Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đạp"
đạp xe
đi xe đạp
xe đạp
đạp
bàn đạp
đạp máy
đạp lúa
đạp chân
đạp mạnh
đạp vào
đạp xuống
đạp lên
đạp bẹp
đạp băng
đạp gãy
đạp bùn
đạp đất
đạp cỏ
đạp đá
đạp bậc