Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đạp mái"
giao cấu
động dục
quan hệ tình dục
làm tình
thân mật
giao hợp
kết hợp
hành sự
chạm
tiếp xúc
đụng chạm
thực hiện
hoàn thành
đạt được
thành công
mục tiêu
kết quả
thỏa mãn
đáp ứng
thực thi