Từ đồng nghĩa với "đạplôi"

bẫy nổ mìn lựu đạn vũ khí thô sơ
bẫy vũ khí chất nổ bẫy chết người
bẫy tự động bẫy ngầm bẫy nổ tự động vật nổ
bẫy lựu đạn bẫy mìn bẫy tấn công bẫy chiến tranh
bẫy sát thương bẫy nguy hiểm bẫy giấu kín bẫy tàn ác