Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đả động"
đề cập
nhắc đến
đề xuất
nói đến
đề cập đến
chạm đến
động chạm
đề cập tới
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến
đề cập đến