Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đảm"
đảm bảo
bảo đảm
cam đoan
cam kết
thỏa thuận
bảo lãnh
sự bảo đảm
sự cam đoan
hứa bảo đảm
người bảo đảm
người bảo lãnh
sự dám chắc
bảo hành
giấy bảo đảm
xác nhận
chứng thực
vật bảo đảm
đặt cọc
bảo hiểm
chứng chỉ