Từ đồng nghĩa với "đảm bảo đợ và"

bảo đảm cam kết đảm bảo chắc chắn
đảm bảo an toàn đảm bảo chất lượng bảo vệ hứa hẹn
đảm bảo đúng hạn đảm bảo hiệu quả đảm bảo sự ổn định đảm bảo thành công
đảm bảo sự tin cậy đảm bảo sự chính xác đảm bảo sự hoàn thiện đảm bảo sự phát triển
đảm bảo sự bền vững đảm bảo sự công bằng đảm bảo sự minh bạch đảm bảo sự hài lòng