Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đản thập lục"
đản trang
đản thập lục
đản
thập lục
trang
bảo bối
kho báu
vật quý
đặc sản
hàng hiếm
tài sản
vật phẩm
đồ quý
sản phẩm
hàng độc
vật lạ
đồ trang sức
đồ cổ
vật trưng bày
hàng giá trị