Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đảng cương"
cương lĩnh
chương trình
chương trình hành động
đường lối
chính sách
tuyên ngôn
mục tiêu
nguyên tắc
chiến lược
kế hoạch
đề án
dự thảo
tài liệu
bản kế hoạch
bản cương lĩnh
nội dung
đề xuất
hướng dẫn
quy định
tiêu chí