Từ đồng nghĩa với "đảng tính"

tính đẳng tính đồng nhất tính tương đương tính giống nhau
tính đồng dạng tính tương đồng tính nhất quán tính đồng bộ
tính đồng điệu tính tương tác tính liên kết tính liên quan
tính đồng nhất hóa tính đồng bộ hóa tính đồng thuận tính đồng hành
tính đồng thời tính đồng bộ hóa tính đồng nhất hóa tính đồng nhất hóa