Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đảo phách"
đổi nhịp
thay đổi phách
đảo nhịp
đổi phách
biến phách
thay phách
đảo trật tự
đảo vị trí
đổi vị trí
đảo âm
biến âm
thay đổi âm
đổi thứ tự
đảo thứ tự
đảo nhịp điệu
biến đổi nhịp
thay đổi nhịp
điệu thức
nhịp điệu
hòa âm