Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đấm họng"
đấm mồm
đấm miệng
đấm mặt
đánh họng
đánh mồm
đánh miệng
đánh mặt
đấm vào miệng
đánh vào miệng
đấm vào mặt
đánh vào mặt
đấm vào họng
đánh vào họng
đấm bồm
đấm bô
đánh bồm
đánh bô
đấm chén
đánh chén
đấm vào mặt