Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đấn mình đợ"
dấn thân
tham gia
xông pha
mạo hiểm
đầu tư
chấp nhận
dấn bước
tiến vào
đi vào
tham dự
đối mặt
đương đầu
khám phá
thử thách
đi tới
vượt qua
chạy theo
theo đuổi
tìm kiếm
đi tìm