Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đấp"
đáp
trả lời
phản hồi
đáp lại
hồi âm
đáp ứng
thỏa mãn
đền đáp
báo đáp
cảm ơn
đáp lễ
tán thành
hỗ trợ
giúp đỡ
tham gia
chia sẻ
cộng tác
đồng tình
ủng hộ
khích lệ