Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đấp đổi"
thay đổi
đổi thay
biến đổi
chuyển đổi
đổi mới
đổi chác
đổi món
đổi bữa
đắp đổi
sống tạm
sống qua ngày
tạm bợ
tạm thời
làm tạm
làm qua ngày
thay thế
thay phiên
đổi chỗ
đổi vai
đổi hình