Từ đồng nghĩa với "đấp đổi"

thay đổi đổi thay biến đổi chuyển đổi
đổi mới đổi chác đổi món đổi bữa
đắp đổi sống tạm sống qua ngày tạm bợ
tạm thời làm tạm làm qua ngày thay thế
thay phiên đổi chỗ đổi vai đổi hình