Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đất nung"
gốm
gạch
gốm thô
gốm đỏ
đất sét
đất sét nung
gốm nung
gạch nung
gạch đất
gốm mỹ nghệ
gốm trang trí
gốm nghệ thuật
gốm bát tràng
gốm cổ
gốm dân gian
gốm thủ công
đồ gốm
đồ nung
đồ đất
đồ gạch