Từ đồng nghĩa với "đất thịt"

đất phù sa đất sét đất mùn đất tơi xốp
đất ẩm đất màu đất trồng đất canh tác
đất nông nghiệp đất cát pha đất bùn đất cát
đất sỏi đất cứng đất khô đất xốp
đất bùn nhão đất cát mịn đất cát thô đất đá