Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đất đèn"
đất đèn
canxi cacbua
cacbua canxi
đá đèn
đá thắp sáng
chất phát quang
chất đốt
chất lỏng
chất rắn
hóa chất
chất hóa học
chất thải
chất xúc tác
chất liệu
vật liệu
nguyên liệu
bột đèn
bột thắp sáng
bột phát sáng
bột hóa học