Từ đồng nghĩa với "đấtcát"

đất cát đất trồng đất màu mỡ
đất phù sa đất sét đất cát pha đất cát vàng
đất cát trắng đất cát đen đất cát đỏ đất cát mịn
đất cát thô đất cát khô đất cát ẩm đất cát tơi xốp
đất cát dễ thấm đất cát dễ làm đất cát màu