Từ đồng nghĩa với "đấu giá"

cuộc đấu giá sự bán đấu giá bán đấu giá người bán đấu giá
người trả giá cầu đấu giá phiên đấu giá đấu giá công khai
đấu giá trực tuyến đấu giá riêng đấu giá tài sản đấu giá nghệ thuật
đấu giá bất động sản đấu giá hàng hóa đấu giá xe cộ đấu giá đồ cổ
đấu giá điện tử đấu giá thương mại đấu giá tài chính đấu giá đấu thầu