Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đấu lí"
tranh luận
tranh cãi
đối thoại
tranh biện
phản biện
thảo luận
đấu tranh
tranh chấp
đối kháng
phê phán
bảo vệ quan điểm
phân tích
lập luận
chứng minh
đấu trường
thí đấu
cạnh tranh
so tài
đối đầu
đấu thể thao